🌟 신경 조직 (神經組織)
🗣️ 신경 조직 (神經組織) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄱㅈㅈ: Initial sound 신경 조직
-
ㅅㄱㅈㅈ (
신경질적
)
: 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁU KỈNH: Có tính chất dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với việc nhỏ nhặt do thần kinh quá nhạy cảm. -
ㅅㄱㅈㅈ (
신경 조직
)
: 신경 세포와 돌기, 신경 아교로 이루어졌으며, 자극을 받아들여 이것을 다른 세포에 전달하는 작용을 하는 조직.
None
🌏 MÔ THẦN KINH: Tổ chức được tạo nên bởi các tế bào và sợi trục thần kinh, thần kinh giao, có tác dụng tiếp nhận kích thích và chuyển đến các tế bào khác. -
ㅅㄱㅈㅈ (
신경질적
)
: 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CÁU KỈNH: Sự có tính chất dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với những điều nhỏ nhặt do thần kinh quá nhạy cảm.
• Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255)